Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4030 x 1710 x 1605
4030 x 1710 x 1605
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2525
2525
Chiều rộng cơ sở (Trước / sau) (mm)
Chiều rộng cơ sở (Trước / sau) (mm)
1475/ 1470
1475/ 1470
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
200
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,1
5,1
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng không tải (kg)
1035
1035
Dung tích bình nhiên liệu (L)
Dung tích bình nhiên liệu (L)
36
36
Loại động cơ
Loại động cơ
Turbo/ Tăng áp
Turbo/ Tăng áp
Dung tích xy lanh (cc)
Dung tích xy lanh (cc)
998
998
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút)
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút)
98/6000
98/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
140/2400 - 4000
140/2400 - 4000
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Euro 5
Hộp số
Hộp số
Biến thiên vô cấp/ CVT
Biến thiên vô cấp/ CVT
Loại vành
Loại vành
Hợp kim nhôm/ Alloy
Hợp kim nhôm/ Alloy
Kích thước lốp
Kích thước lốp
205/60R17
205/60R17
Lốp dự phòng
Lốp dự phòng
Như lốp chính/ Ground tyre
Như lốp chính/ Ground tyre