Trước
Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5380 x 1880 x 2285
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
180
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.2
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng không tải (kg)
2095-2155
Trọng lượng toàn tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
3300
Dung tích bình nhiên liệu (L)
Dung tích bình nhiên liệu (L)
70
Mã động cơ
Mã động cơ
1 KD-FTV
Loại động cơ
Loại động cơ
4 xylanh, 16 van, Cam kép, Phun dầu điện tử, Nén khí nạp / 4-cylinders, 16 valves, DOHC, Commonrail, Turbocharger
Dung tích xy lanh (cc)
Dung tích xy lanh (cc)
2982
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút)
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút)
100 (142)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
300/1200-2400
Đường kính x Hành trình (mm)
Đường kính x Hành trình (mm)
96.0 x 103
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động
Cầu sau / 4x2 Rear wheel drive
Hộp số
Hộp số
Số sàn 5 cấp/ Manual 5-speed
Trợ lực tay lái
Trợ lực tay lái
Thủy lực / Hidraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Loại vành
Loại vành
Thép có chụp mâm / Steel Wheel with cover
Lốp dự phòng
Lốp dự phòng
195R15
Trước
Trước
Đĩa tản nhiệt 15"/15'' ventilated disc